Bảng báo giá 02

BẢNG GIÁ THỰC PHẨM THỦY HẢI SẢN
 

Ngày :20 -> 30  / 07 / 2014                                        Đơn vị  : 1000  đồng /kg
 


SP

Thực  Phẩm

Xuất Xứ

Giá
Loại I

Giá
Loại II

Tình
Trạng

CÁ BIỂN

01

Cá Thu

K.Giang-P.Quốc

135

105

02

Cá Chẻm

K.Giang-C.Mau

85

60

03

Cá Bạc Má

S.Trăng-V.Tàu

50

30

04

Cá Nục

K.Giang-S.Trăng

30

20

05

Cá Ngân

K.Giang-S.Trăng

50

30

06

Cá Cờ

K.Giang-S.Trăng

65

50

07

Cá Ngừ

K.Giang-S.Trăng

30

20

CÁ ĐỒNG

08

Cá Điêu Hồng

Vĩnh Long

48

36

09

Cá Hú

C.Thơ-A.Giang

50

32

10

Cá Trê Phi

C.Thơ-Đ.Tháp

38

25

11

Cá Tra

C.ThơA.Giang

25

19

12

Cá Basa

C.Thơ-A.Giang

40

28

13

Cá Rô

C.Thơ-Đ.Tháp

45

30

14

Cá Lóc

A.Giang-Đ.Tháp

65

40

15

Cá Kèo

C.Thơ- B.Liêu

85

75

16

Cá Thát Lát

T.Ninh-B.Liêu

95

60

HẢI SẢN TƯƠI

17

Tôm Sú Sống

Bến Tre

305

195

18

Mực Ống

K.Giang-P.Quốc

165

90

19

Mực Lá

k.Giang-P.Quốc

170

120

20

Tôm Thẻ

Khánh Hòa

180

120

21

Cua

B.Tre-B.Liêu

250

120

22

Ghẹ

Vũng Tàu

185

 

23

Nghêu

Bình Thuận

37

 

24

Sò Lông

Bình Thuận

80

 

25

Sò Huyết

Cà Mau

60

 

26

Ốc Hương

Bình Thuận

380

 

27

Ốc Bươu

Bạc Liêu

20

 

28

Chem Chép

Bến Tre

84

 

HẢI SẢN KHÔ

29

Tôm Khô

Kiên Giang

750

700

30

Mực Khô

Kiên Giang

630

600

31

Khô Cá Sặc

An Giang

360

300

32

Khô Cá Tra

An Giang

100

80

33

Khô Cá Đù

Kiên Giang

75

55

34

Khô Cá Đuối

Kiên Giang

220

165

35

Khô Cá Lóc

Đồng Tháp

190

120

36

Khô Cá Khoai

Bình Thuận

230

180

37

Khô Cá Đao (đường)

 

180

120

38

Mắm Cá Thu

Kiên Giang

160

120

39

Mắm Cá Chét

Kiên Giang

175

140

40

Mắm Ruốc

Vũng Tàu

40

 

41

Mắm Cá Sặc

An Giang

45

 

42

Lạp Xưởng

TpHCM

150

120


Chú thích:
·  Tình trạng: có hàng (có), hết hàng (hết)
·  Gọi điện: (call) vì sản phẩm này giá luôn dao động.
Bảng giá thủy hải sản này chỉ là bảng giá tham khảo ,
vì giá sỉ thị trường  lên xuống thất thường( giao động khoảng 20 %)

Bảng giá liên quan

0901 349 349