Bảng báo giá 03

BẢNG GIÁ TRÁI CÂY NGOẠI NHẬP

Ngày :20 - 30 / 07 /  2014                                                                                          Đơn vị  : 1000  đồng / kg


SP

Tên Trái Cây

Xuất Xứ

Giá
Loại I

Giá
Loại II

Giá
Loại III

Tình
Trạng

01

Bòn Bon

Thái Lan

40

35

30

02

Bom Mỹ

Mỹ

55

 

 

03

Bom Tẩy

Trung Quốc

25

 

 

cóx

04

Cam Mỹ

Mỹ

50

 

 

cóx

05

Cam Úc

Úc

50

 

 

06

Chuối PhiLip

Philipin

12

 

 

07

Cherry Úc Vàng

Úc

500

 

 

08

Cherry Mỹ Anh Đào

Mỹ

700

 

 

call

09

Dưa Lưới Mê Long

Trung Quốc

30

25

 

10

Dưa Kim Cô

Trung Quốc

25

20

 

11

Đào Bắc Kinh

Trung Quốc

50

 

 

hết

12

Hạt Dẻ

Trung Quốc

50

 

 

call

13

Hồng Dòn

Trung Quốc

25

20

 

hết

14

KiWi Xanh

Newzeland

70

 

 

15

KiWi Vàng

Newzeland

160

 

 

16

Lựu TQ

Trung Quốc

23

20

 

hếtx

17

Lê Đường

Trung Quốc

50

40

 

cóx

18

Lê Hàn

Hàn Quốc

50

 

 

hết

19

Lê Nhật

Nhật

40

 

 

hết

20

Lê Hương

Nhật

55

 

 

hết

21

Lê Corella

Mỹ

75

 

 

hếtx

22

Lê Xanh

Mỹ

75

 

 

hếtx

23

Lý Mỹ

Mỹ

80

 

 

hết

24

Mận Đen Úc

Úc

50

 

 

hếtx

25

Mận Đỏ Mỹ

Mỹ

60

 

 

hết

26

Me Thái

Thái Lan

65

60

55

cóx

27

Măng Cục

Thái Lan

25

22

17

cóx

28

Nhãn Thái

Thái Lan

35

30

 

hết

29

Nho Tiêu

Mỹ

140

 

 

hếtx

30

Nho Đỏ Dài không hạt

Mỹ

150

 

 

hếtx

31

Nho Đỏ Mỹ

Mỹ

70

 

 

cóx

32

Nho Đen không hạt

Mỹ

170

 

 

cóx

33

Nho Xanh

Úc

140

 

 

cóx

34

Ổi Đài Loan

Đài Loan

20

15

 

cóx

35

Quýt Thái ngọt

Thái Lan

32

27

22

hết

36

Quýt Úc

Úc

40

 

 

hết

37

Xoài Thái

Thái Lan

45

40 

 

cóx

38

Xoài Đài Loan

Đài Loan

35

30

 

39

Xoài Keo

Campuchia

20

15

10

40

Táo Xanh Mỹ

Mỹ

50

 

 

41

Táo Fuji

Mỹ

50

 

 

42

Táo EnVy

Newzeland

110

 

 

43

Táo Gala

Mỹ

60

 

 

có 

44

Táo Ambrosia

Nhật

90

 

 

45

Táo Bi Mỹ

Mỹ

50

 

 

46

Trái Vàng Trái Bạc

 Thái Lan

50

 

 

hết

47

Táo Bịt 

 Trung Quốc

20

 

 

có x

48

 Cam TQ

 Trung Quốc

 30

 

 

 cóx

49

 

 

 

 

 

 

50

 

 

 

 

 

 


Chú thích:

·   Tình trạng: có hàng (có), hết hàng (hết)

·   Gọi điện: (call) vì sản phẩm này giá luôn dao động.

Bảng giá nông sản thực phẩm này chỉ là bảng giá tham khảo ,
vì giá sỉ thị trường  lên xuống thất thường( giao động khoảng 20 %)

Bảng giá liên quan

0901 349 349