Bảng báo giá 04
BẢNG GIÁ TRÁI CÂY NGOẠI NHẬP
Ngày :20 - 30 / 07 / 2014 Đơn vị : 1000 đồng / kg
|
Mã |
Tên Trái Cây |
Xuất Xứ |
Giá |
Giá |
Giá |
Tình |
|
01 |
Bòn Bon |
Thái Lan |
40 |
35 |
30 |
có |
|
02 |
Bom Mỹ |
Mỹ |
55 |
|
|
có |
|
03 |
Bom Tẩy |
Trung Quốc |
25 |
|
|
cóx |
|
04 |
Cam Mỹ |
Mỹ |
50 |
|
|
cóx |
|
05 |
Cam Úc |
Úc |
50 |
|
|
có |
|
06 |
Chuối PhiLip |
Philipin |
12 |
|
|
có |
|
07 |
Cherry Úc Vàng |
Úc |
500 |
|
|
có |
|
08 |
Cherry Mỹ Anh Đào |
Mỹ |
700 |
|
|
call |
|
09 |
Dưa Lưới Mê Long |
Trung Quốc |
30 |
25 |
|
có |
|
10 |
Dưa Kim Cô |
Trung Quốc |
25 |
20 |
|
có |
|
11 |
Đào Bắc Kinh |
Trung Quốc |
50 |
|
|
hết |
|
12 |
Hạt Dẻ |
Trung Quốc |
50 |
|
|
call |
|
13 |
Hồng Dòn |
Trung Quốc |
25 |
20 |
|
hết |
|
14 |
KiWi Xanh |
Newzeland |
70 |
|
|
có |
|
15 |
KiWi Vàng |
Newzeland |
160 |
|
|
có |
|
16 |
Lựu TQ |
Trung Quốc |
23 |
20 |
|
hếtx |
|
17 |
Lê Đường |
Trung Quốc |
50 |
40 |
|
cóx |
|
18 |
Lê Hàn |
Hàn Quốc |
50 |
|
|
hết |
|
19 |
Lê Nhật |
Nhật |
40 |
|
|
hết |
|
20 |
Lê Hương |
Nhật |
55 |
|
|
hết |
|
21 |
Lê Corella |
Mỹ |
75 |
|
|
hếtx |
|
22 |
Lê Xanh |
Mỹ |
75 |
|
|
hếtx |
|
23 |
Lý Mỹ |
Mỹ |
80 |
|
|
hết |
|
24 |
Mận Đen Úc |
Úc |
50 |
|
|
hếtx |
|
25 |
Mận Đỏ Mỹ |
Mỹ |
60 |
|
|
hết |
|
26 |
Me Thái |
Thái Lan |
65 |
60 |
55 |
cóx |
|
27 |
Măng Cục |
Thái Lan |
25 |
22 |
17 |
cóx |
|
28 |
Nhãn Thái |
Thái Lan |
35 |
30 |
|
hết |
|
29 |
Nho Tiêu |
Mỹ |
140 |
|
|
hếtx |
|
30 |
Nho Đỏ Dài không hạt |
Mỹ |
150 |
|
|
hếtx |
|
31 |
Nho Đỏ Mỹ |
Mỹ |
70 |
|
|
cóx |
|
32 |
Nho Đen không hạt |
Mỹ |
170 |
|
|
cóx |
|
33 |
Nho Xanh |
Úc |
140 |
|
|
cóx |
|
34 |
Ổi Đài Loan |
Đài Loan |
20 |
15 |
|
cóx |
|
35 |
Quýt Thái ngọt |
Thái Lan |
32 |
27 |
22 |
hết |
|
36 |
Quýt Úc |
Úc |
40 |
|
|
hết |
|
37 |
Xoài Thái |
Thái Lan |
45 |
40 |
|
cóx |
|
38 |
Xoài Đài Loan |
Đài Loan |
35 |
30 |
|
có |
|
39 |
Xoài Keo |
Campuchia |
20 |
15 |
10 |
có |
|
40 |
Táo Xanh Mỹ |
Mỹ |
50 |
|
|
có |
|
41 |
Táo Fuji |
Mỹ |
50 |
|
|
có |
|
42 |
Táo EnVy |
Newzeland |
110 |
|
|
có |
|
43 |
Táo Gala |
Mỹ |
60 |
|
|
có |
|
44 |
Táo Ambrosia |
Nhật |
90 |
|
|
có |
|
45 |
Táo Bi Mỹ |
Mỹ |
50 |
|
|
có |
|
46 |
Trái Vàng Trái Bạc |
Thái Lan |
50 |
|
|
hết |
|
47 |
Táo Bịt |
Trung Quốc |
20 |
|
|
có x |
|
48 |
Cam TQ |
Trung Quốc |
30 |
|
|
cóx |
|
49 |
|
|
|
|
|
|
|
50 |
|
|
|
|
|
|
Chú thích:
· Tình trạng: có hàng (có), hết hàng (hết)
· Gọi điện: (call) vì sản phẩm này giá luôn dao động.
Bảng giá nông sản thực phẩm này chỉ là bảng giá tham khảo ,
vì giá sỉ thị trường lên xuống thất thường( giao động khoảng 20 %)
( giao động khoảng 20 %) ( giao động khoảng 20 %)